Thang đo lòng tự trọng Rosenberg (Rosenberg Self-Esteem Scale, RSES), được phát triển bởi Morris Rosenberg. Đây là thang đo lòng tự trọng ở vị thành niên và người lớn, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Thang đo RSES gồm 10 câu. Hãy đánh dấu vào câu trả lời gần giống nhất tình trạng của bạn.
Rosenberg’s Self-Esteem Scale | Hoàn toàn đồng ý | Đồng ý | Không đồng ý | Hoàn toàn không đồng ý | |||
1. | Tôi cảm thấy mình là một người đáng được trân trọng, ít nhất là bằng những người khác | ||||||
2. | Tôi cảm thấy rằng tôi có những phẩm chất tốt. | ||||||
3. | Nói chung, tôi có khuynh hướng nghĩ rằng tôi là một người thất bại. | ||||||
4. | Tôi có thể làm mọi thứ tốt như hầu hết những người khác. | ||||||
5. | Tôi cảm thấy mình không có nhiều điều để tự hào về. | ||||||
6. | Tôi có một thái độ tích cực đối với bản thân. | ||||||
7. | Nhìn chung, tôi cảm thấy hài lòng với chính mình. | ||||||
8. | Tôi ước tôi có sự tôn trọng hơn đối với bản thân. | ||||||
9. | Đôi khi, tôi cảm thấy vô dụng. | ||||||
10. | Đôi khi, tôi nghĩ rằng tôi chẳng giỏi một cái gì. |
Bản tiếng Anh có tính điểm online: https://wwnorton.com/college/psych/psychsci/media/rosenberg.htm
Rosenberg’s Self-Esteem Scale | Strongly Agree | Agree | Disagree | Strongly Disagree | ||
1. | I feel that I am a person of worth, at least on an equal plane with others. | |||||
2. | I feel that I have a number of good qualities.. | |||||
3. | All in all, I am inclined to feel that I am a failure. | |||||
4. | I am able to do things as well as most other people. | |||||
5. | I feel I do not have much to be proud of. | |||||
6. | I take a positive attitude toward myself. | |||||
7. | On the whole, I am satisfied with myself. | |||||
8. | I wish I could have more respect for myself. | |||||
9. | I certainly feel useless at times. | |||||
10. | At times I think I am no good at all. |
Scores are calculated as follows:
For items 1, 2, 4, 6, 7: Strongly agree = 3 |
Agree = 2. Disagree = 1 Strongly disagree = 0 |
For items 3, 5, 8, 9, 10 (which are reversed in valence): Strongly agree = 0 |
Agree = 1. Disagree = 2 Strongly disagree = 3 |
The scale ranges from 0-30. Scores between 15 and 25 are within normal range; scores below 15 suggest low self-esteem. |
Các mức đánh giá khác nhau trên thang đo RSES là:
1. Mức dưới 15 điểm: mức độ tự trọng thấp. Những người được đánh giá ở mức này có xu hướng thiếu tự tin và ít tự tin vào khả năng của mình.
2. Mức từ 15 – 20 điểm: mức độ tự trọng trung bình. Những người được đánh giá ở mức này có tự tin trong một số khía cạnh của cuộc sống, nhưng cũng có thể phát triển thêm tự trọng trong các lĩnh vực khác.
3. Mức từ 21 – 25 điểm: mức độ tự trọng cao. Những người được đánh giá ở mức này tự tin, có lòng yêu thương và đánh giá cao bản thân.
Để tìm hiểu sâu hơn về Lòng tự trọng và các vấn đề tâm lý của bản thân, bạn hãy liên hệ với Trung tâm PPRAC và Phòng khám Ngọc Minh hoặc các chuyên gia tâm lý chuyên nghiệp khác để được hỗ trợ.
Xem thêm bài viết: Cách nâng cao lòng tự trọng